Toyota Sông Lam

0238 3515 888

(Hotline)

Camry 2.5G

The Class, The Camry

1.169.000.000 vnd

  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Kiểu dáng: Sedan
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Xe trong nước
  • Thông tin khác:
  • + Số tự động 6 cấp
    + Động cơ xăng dung tích 2.494 cm3
So sánh

Đen - 218

Các mẫu xe khác

Camry 2.5Q

Giá từ: 1.310.000.000 VNĐ

Camry 2.0E

Giá từ: 997.000.000 VNĐ

Ngoại thất

Dấu ấn huyền thoại

CAMRY ghi dấu với ngôn ngữ thiết kế đột phá nhưng vẫn giữ nét đường bệ và vững chãi như chính cốt cách từ bên trong.

Xem thêm...
0238 3515 888
Nội thất

Đẳng cấp khác biệt

CAMRY 2.5G với nội thất màu ngà tinh tế, ấm áp kết hợp cùng các chi tiết được gia công tinh xảo.

Xem thêm...
Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4850 x 1825 x 1470
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
Chiều dài cơ sở (mm)
2775
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1580/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.5
Trọng lượng không tải (kg)
1498
Trọng lượng toàn tải (kg)
2000
Dung tích bình nhiên liệu (L)
70
Dung tích khoang hành lý (L)
484
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
N/A
Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
N/A
Động cơ Loại động cơ
2AR-FE,4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Số xy lanh
4
Bố trí xy lanh
Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)
2494
Tỉ số nén
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng đa điểm/Intake port Multi-point
Loại nhiên liệu
Xăng/Petrol
Công suất tối đa (kW (Mã lực) @ vòng/phút)
133 (178) /6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
231 / 4100
Tốc độ tối đa
Khả năng tăng tốc
Hệ số cản khí
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Chế độ lái Chế độ lái
Không có/Without
Hệ thống truyền động Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Hộp số
Số tự động 6 cấp/6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập Mc Pherson/McPherson Struts
Sau
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng/ Dual-link with stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
Không có/Without
Vành và lốp xe Loại vành
Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
215/55R17
Lốp dự phòng
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa đặc/Solid disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp
7.8
Trong đô thị
10.7
Ngoài đô thị
6.1
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED dạng bóng chiếu/Led projector
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Hệ thống rửa đèn
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Cụm đèn sau Cụm đèn sau
LED
Đèn báo phanh trên cao Đèn báo phanh trên cao
LED
Đèn sương mù Trước
Có/With
Sau
Không/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Tích hợp đèn chào mừng
Không có/Without
Màu
Cùng màu thân xe/Colored
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Có/With
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Sau
Không có/Without
Chức năng sấy kính sau Chức năng sấy kính sau
Có/With
Ăng ten Ăng ten
Kính sau/ Rear Glass Division
Tay nắm cửa ngoài Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Bộ quây xe thể thao
Cản xe Trước
Sau
Lưới tản nhiệt Trước
Chắn bùn Chắn bùn
Ống xả kép Ống xả kép
Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Cánh hướng gió nóc xe
Thanh đỡ nóc xe Thanh đỡ nóc xe
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình màu TFT 4.2
Cửa sổ trời Cửa sổ trời
Tay nắm cửa trong Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Chất liệu bọc ghế Chất liệu bọc ghế
Da (Màu Be) /Leather (Flaxen Color)
Ghế trước Loại ghế
Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Chức năng thông gió
Không có/Without
Chức năng sưởi
Không có/Without
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Cố định/Fixed
Hàng ghế thứ ba
Không có/Without
Hàng ghế thứ bốn
Không có/Without
Hàng ghế thứ năm
Không có/Without
Tựa tay hàng ghế sau
Khay đựng ly + ốp vân gỗ
Rèm che nắng kính sau Rèm che nắng kính sau
Chỉnh điện/Power
Rèm che nắng cửa sau Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động 2 vùng độc lập/Auto, 2-zone
Cửa gió sau Cửa gió sau
Có/With
Hộp làm mát Hộp làm mát
Không có/Without
Hệ thống âm thanh Loại loa
Loại thường
Đầu đĩa
CD 1 đĩa
Số loa
6
Cổng kết nối AUX
Có/with
Cổng kết nối USB
Có/with
Kết nối Bluetooth
Không có/Without
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Không có/Without
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối HDMI
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khóa cửa điện Khóa cửa điện
Có (Tự động)
Chức năng khóa cửa từ xa Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Cốp điều khiển điện Cốp điều khiển điện
Không có
Hệ thống sạc không dây Hệ thống sạc không dây
Không có/Without
Hệ thống điều khiển hành trình Hệ thống điều khiển hành trình
Không có/Without
Hệ thống báo động Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/without
Hệ thống thích nghi địa hình Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/without
Đèn báo phanh khẩn cấp Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi Camera lùi
Không có/Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
Không có/Without
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Dây đai an toàn Trước
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Khung xe GOA Khung xe GOA
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
Cột lái tự đổ Cột lái tự đổ
Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ
Có/With
Thong ke
: 0238 3515 888